sơ chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ chế+
- subject (something) to preliminary treatment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sơ chế":
sá chi sao chế sao cho sao chổi sắc chỉ sắc chiếu sổ chi số chia sơ chế sửa chữa - Những từ có chứa "sơ chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 642